Trang Chủ » Kiến thức nền tảng » 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết

17 chỉ số thần số học các bạn nên biết

Hình minh họa bài viết 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết

17 chỉ số thần số học các bạn nên biết Tiếp cận thế giới tâm linh và siêu nhiên đã mở ra một lĩnh vực thú vị trong nghệ thuật dự đoán và hiểu biết về con người – đó là thần số học. 17 chỉ số thần số học là những yếu tố quan trọng được sử dụng để phân tích tính cách và định hình số mệnh của mỗi người. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về 17 chỉ số thần số học:

1. Chỉ Số Cuộc Sống:

Đây là số quan trọng nhất trong thần số học, mô tả hướng số mệnh cơ bản của một người. Nó được tính từ ngày sinh của bạn.
Chỉ Số Cuộc Sống, hay Life Path Number, là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong thần số học. Được xem như “số mệnh cơ bản,” nó mô tả hướng số mệnh và mục tiêu cơ bản của một người dựa trên ngày, tháng và năm sinh của họ.
Cách tính Chỉ Số Cuộc Sống như sau:
Ngày Sinh (Day): Lấy ngày sinh của bạn, ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 15, bạn sẽ có số 15.
Tháng Sinh (Month): Lấy tháng sinh của bạn và chuyển nó thành một số. Ví dụ, nếu bạn sinh vào tháng 7, bạn sẽ có số 7.
Năm Sinh (Year): Lấy tất cả các số trong năm sinh và cộng chúng lại. Ví dụ, nếu bạn sinh vào năm 1990, bạn sẽ có 1 + 9 + 9 + 0 = 19, và sau đó cộng thêm lại thành 1 + 9 = 10, sau đó 1 + 0 = 1.

Tổng cộng các số thu được từ bước 1, 2 và 3 để tìm Chỉ Số Cuộc Sống. Trong ví dụ trên, nếu bạn sinh vào ngày 15 tháng 7 năm 1990, bạn sẽ thực hiện các phép tính như sau: 15 (ngày) + 7 (tháng) + 1 (năm) = 23. Chỉ Số Cuộc Sống của bạn là 23, nhưng nếu nó vượt quá số 9, bạn cần cộng thêm một lần nữa. Trong trường hợp này, 2 + 3 = 5. Vì vậy, Chỉ Số Cuộc Sống của bạn là 5.

Hình minh họa bài viết 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết
Hình minh họa bài viết 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết

2. Chỉ Số Ngày Sinh:

Chỉ số này mô tả đặc điểm và khía cạnh của bạn dựa trên ngày trong tháng bạn sinh.
Chỉ Số Ngày Sinh, hay Birth Day Number, là một trong những chỉ số trong thần số học dựa trên ngày trong tháng mà bạn sinh. Nó thường mô tả đặc điểm và khía cạnh của cá nhân liên quan đến ngày cụ thể trong tháng mà họ được sinh ra.
Cách tính Chỉ Số Ngày Sinh như sau:
Ngày Sinh (Day): Lấy ngày trong tháng mà bạn sinh. Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 15, bạn sẽ có số 15.
Giảm số đến mức dưới 10 (nếu cần): Nếu số thu được từ bước 1 lớn hơn 9, hãy giảm nó xuống bằng cách cộng các chữ số với nhau. Ví dụ, nếu bạn có số 15, hãy cộng 1 + 5 để có được 6.
Chỉ Số Ngày Sinh có thể là bất kỳ số từ 1 đến 9 hoặc 11, 22 (nếu không giảm xuống 1 chữ số)

3. Chỉ Số Nghệ Thuật:

Mô tả khả năng và sở thích của bạn trong lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo.
Chỉ Số Nghệ Thuật, hay Expression Number, trong thần số học là một chỉ số quan trọng mô tả khả năng và sở thích của bạn trong lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo. Nó thường phản ánh cách bạn tự biểu hiện và thể hiện bản thân thông qua nghệ thuật, sự sáng tạo và tài năng tự nhiên.
Cách tính Chỉ Số Nghệ Thuật như sau:
Chuyển đổi chữ cái thành số: Sử dụng bảng chuyển đổi chữ cái thành số trong thần số học. Ví dụ, A có giá trị là 1, B là 2, C là 3, và tiếp tục như vậy.
Áp dụng số cho mỗi chữ cái trong tên đầy đủ của bạn: Gán số cho mỗi chữ cái trong tên của bạn và cộng lại. Ví dụ, nếu tên của bạn là “John,” bạn sẽ có 1 + 6 + 8 + 5 = 20.
Giảm số đến mức dưới 10 (nếu cần): Nếu số thu được từ bước 2 lớn hơn 9, hãy giảm nó xuống bằng cách cộng các chữ số với nhau cho đến khi bạn có một số dưới 10. Trong trường hợp của “John,” bạn có thể cộng 2 + 0 để có 2.

4. Chỉ Số Môi Trường:

Mô tả sự hướng dẫn và ảnh hưởng chủ chốt trong cuộc sống của bạn.
Chỉ Số Môi Trường, hay Destiny Number, là một trong những chỉ số quan trọng trong thần số học. Nó mô tả sự hướng dẫn và ảnh hưởng chủ chốt trong cuộc sống của bạn, phản ánh mục tiêu và số mệnh mà bạn có thể trải qua trong quãng đời này.
Cách tính Chỉ Số Môi Trường như sau:
Chuyển đổi chữ cái thành số: Sử dụng bảng chuyển đổi chữ cái thành số trong thần số học. Ví dụ, A có giá trị là 1, B là 2, C là 3, và tiếp tục như vậy.
Áp dụng số cho mỗi chữ cái trong họ và tên đầy đủ của bạn: Gán số cho mỗi chữ cái trong họ và tên đầy đủ của bạn và cộng lại. Ví dụ, nếu tên của bạn là “John Smith,” bạn sẽ gán số cho mỗi chữ cái và cộng lại để có Chỉ Số Môi Trường.

5. Chỉ Số Tính Cách:

Cho thấy cách bạn tương tác với thế giới xung quanh và những đặc điểm tính cách.
Chỉ Số Tính Cách, hay Personality Number, trong thần số học là một chỉ số quan trọng mô tả cách bạn tương tác với thế giới xung quanh và những đặc điểm tính cách nổi bật. Nó thường phản ánh ấn tượng mà bạn tạo ra đối với người khác và cách bạn tự thấy về bản thân.
Cách tính Chỉ Số Tính Cách như sau:
Chuyển đổi chữ cái thành số: Sử dụng bảng chuyển đổi chữ cái thành số trong thần số học. Ví dụ, A có giá trị là 1, B là 2, C là 3, và tiếp tục như vậy.
Áp dụng số cho mỗi chữ cái trong tên đầy đủ của bạn: Gán số cho mỗi chữ cái trong tên đầy đủ của bạn và cộng lại. Ví dụ, nếu tên của bạn là “John Smith,” bạn sẽ gán số cho mỗi chữ cái và cộng lại để có Chỉ Số Tính Cách.

Hình minh họa bài viết 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết
Hình minh họa bài viết 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết

6. Chỉ Số Lãnh Đạo:

Được xem là chiều sâu của tâm hồn, nó mô tả mong muốn nội tâm và ước mơ sâu thẳm.
Chỉ Số Lãnh Đạo, hay Soul Urge Number, trong thần số học là một chỉ số quan trọng mô tả mong muốn nội tâm và ước mơ sâu thẳm của bạn. Nó thường phản ánh những điều mà bạn thực sự khao khát và tìm kiếm từ sâu bên trong tâm hồn.
Cách tính Chỉ Số Lãnh Đạo như sau:
Chuyển đổi chữ cái thành số: Sử dụng bảng chuyển đổi chữ cái thành số trong thần số học. Ví dụ, A có giá trị là 1, B là 2, C là 3, và tiếp tục như vậy.
Áp dụng số cho mỗi chữ cái trong tên đầy đủ của bạn: Gán số cho mỗi chữ cái trong tên đầy đủ của bạn và cộng lại. Ví dụ, nếu tên của bạn là “John Smith,” bạn sẽ gán số cho mỗi chữ cái và cộng lại để có Chỉ Số Lãnh Đạo.

7. Chỉ Số Cầu Nguyện:

Mô tả những nhiệm vụ cần hoàn thành hoặc những thách thức cần vượt qua trong cuộc đời.
Chỉ Số Cầu Nguyện, hay Karmic Debt Number, trong thần số học là một chỉ số đặc biệt, đánh dấu những nhiệm vụ cần hoàn thành hoặc những thách thức cần vượt qua trong cuộc sống của bạn. Nó thường được liên kết với những trải nghiệm học kinh nghiệm và những sứ mệnh lớn mà bạn cần giải quyết.
Cách tính Chỉ Số Cầu Nguyện như sau:
Tính tổng số lượng các chữ số trong ngày, tháng và năm sinh của bạn. Sử dụng ngày, tháng và năm sinh của bạn và tính tổng số các chữ số trong đó. Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 15, tháng 7, năm 1990, bạn sẽ tính tổng là 1 + 5 + 7 + 1 + 9 + 9 + 0 = 32.
Giảm số đến khi nó dưới 10. Trong trường hợp của số 32, bạn sẽ tiếp tục giảm nó xuống bằng cách thêm 3 + 2, cho kết quả là 5.

8. Chỉ Số Tự Tin:

Mô tả mức độ tự tin và sự chín chắn khi bạn trưởng thành.
Chỉ Số Tự Tin, hay Maturity Number, trong thần số học là một chỉ số quan trọng mô tả mức độ tự tin và sự chín chắn của bạn khi bạn trưởng thành. Nó thường phản ánh sự phát triển và tiến triển trong tư duy, hành vi và cảm nhận về bản thân theo thời gian.
Cách tính Chỉ Số Tự Tin như sau:
Tính tổng số lượng các chữ số trong ngày, tháng và năm sinh của bạn. Sử dụng ngày, tháng và năm sinh của bạn và tính tổng số các chữ số trong đó. Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 15, tháng 7, năm 1990, bạn sẽ tính tổng là 1 + 5 + 7 + 1 + 9 + 9 + 0 = 32.
Giảm số đến khi nó dưới 10. Trong trường hợp của số 32, bạn sẽ tiếp tục giảm nó xuống bằng cách thêm 3 + 2, cho kết quả là 5.

9. Chỉ Số Cộng Đồng:

Liên quan đến việc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống và giúp đỡ người khác trong cộng đồng.

10. Chỉ Số Phong Thủy:

Liên quan đến khả năng cảm nhận và hiểu biết tâm lý của người khác.
Trong thần số học, Chỉ Số Phong Thủy thường được hiểu là một phần của việc xác định tính cách và đặc điểm nổi bật dựa trên ngày sinh của một người. Chỉ số này có thể được sử dụng để đánh giá khả năng tâm linh, nhạy cảm và sự kết nối với thế giới tâm linh.
Cách tính Chỉ Số Phong Thủy thường như sau:
Lấy ngày sinh: Sử dụng ngày sinh của bạn và chuyển nó thành một số. Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 15, bạn sẽ có số 15.
Giảm số xuống nếu cần thiết: Nếu số thu được từ bước 1 lớn hơn 9, bạn có thể giảm nó xuống bằng cách cộng các chữ số với nhau cho đến khi bạn có một số dưới 10. Trong trường hợp của số 15, bạn có thể cộng 1 + 5 để có số 6.

11. Chỉ Số Khám Phá:

Mô tả mặt tiềm thức của bạn và những khám phá về bản thân mình trong hiện tại cũng như trong tương lai. Từ chỉ số này chúng ta có thể khám phá ra những sức mạnh tiềm ẩn của bản thân và hướng bản thân phát triển theo điểm mạnh đó. Bài viết 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết sẽ nêu rõ những chỉ số cần thiết mà các bạn nên biết trong việc tìm kiếm con số thần học cho chính bản thân mình.

12. Chỉ Số Sự Nghiệp:

Liên quan đến sự nghiệp và hướng sự nghiệp.
Trong thần số học, Chỉ Số Sự Nghiệp là một trong những chỉ số quan trọng mô tả xu hướng nghề nghiệp, sự thành công trong sự nghiệp và hướng đi nghề nghiệp của một người dựa trên ngày sinh của họ.
Cách tính Chỉ Số Sự Nghiệp thường như sau:
Lấy ngày sinh: Sử dụng ngày sinh của bạn và chuyển nó thành một số. Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 15, bạn sẽ có số 15.
Giảm số xuống nếu cần thiết: Nếu số thu được từ bước 1 lớn hơn 9, bạn có thể giảm nó xuống bằng cách cộng các chữ số với nhau cho đến khi bạn có một số dưới 10.

Hình minh họa bài viết 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết
Hình minh họa bài viết 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết

13. Chỉ Số Trí Tuệ:

Đo lường sức mạnh tinh thần và trí tuệ của chính bản thân mình. Chúng ta nên tìm hiểu chỉ số này phát tìm cách phát triển chỉ số trí tuệ để phát huy được sức mạnh tinh thần.

14. Chỉ Số Nghệ Thuật Sống:

Mô tả khả năng sáng tạo và tự do nghệ thuật. Chỉ Số Nghệ Thuật Sống trong thần số học thường được sử dụng để mô tả khả năng sáng tạo và thể hiện nghệ thuật của một người. Nó có thể ám chỉ cách mà người đó biểu đạt bản thân thông qua:

+ Nghệ thuật

+ Âm nhạc

+ Văn hóa

+ Hoặc các hoạt động sáng tạo khác.

15. Chỉ Số Hoạch Định:

Liên quan đến sự thực tế và khả năng hoạch định các kế hoạch trong cuộc sống của mình.

16. Chỉ Số Linh Hoạt:

Cho biết mức độ linh hoạt và thích nghi của bạn.
Linh hoạt là một từ ngữ có nghĩa là khả năng thích ứng, điều chỉnh nhanh chóng. Linh động trong môi trường hoặc tình huống khác nhau mà không mất đi tính ổn định hay mục tiêu. Tính linh hoạt có thể thể hiện trong cách bạn làm việc. Cách quản lý thời gian. Cách giải quyết vấn đề, hay thậm chí trong tư duy và cách tiếp cận cuộc sống hàng ngày. Người có chỉ số linh hoạt cao thường thích nghi với cuộc sống mới rất tốt.

17. Chỉ Số Trách Nhiệm:

Liên quan đến tầm quan trọng của trách nhiệm và nghĩa vụ trong cuộc sống. Trách nhiệm của mình với bản thân cũng như trách nhiệm của mình tới tập thể cộng đồng. Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến 17 chỉ số thần số học các bạn nên biết. Các bạn nên ứng dụng vào cuộc sống. Cảm ơn các bạn đã xem bài viết này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *